khiêm tốn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khiêm tốn+
- Modest
- Khiêm tốn về thành tích của mình
To be modest about one's achievements
- Khiêm tốn về thành tích của mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khiêm tốn"
- Những từ có chứa "khiêm tốn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unpresuming lowliness lowly modest humble unpretetiousness sternness self-effacement diffident unobstrusiveness more...
Lượt xem: 664